V | Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Đơn
vị tính |
English | Mã tương ứng | Thuế NK ưu đãi | Văn bản | Ngày hiệu lực | Thuế NK ƯĐĐB | Văn bản | Ngày hiệu lực | Thuế VAT | Văn bản | Ngày hiệu lực | Thuế TTĐB | Văn bản | Ngày hiệu lực | Thuế XK | Văn bản | Ngày hiệu lực | Thuế MT | Văn bản | Ngày hiệu lực | Ghi chú | Chính sách mặt hàng | Quản lý giá | Nhóm | Giấy phép nhập khẩu | Kiểm tra NN về chất lượng | Cấm xuất nhập khẩu | Hạn ngạch thuế quan; | Quản lý hóa chất | Hàng tiêu dùng (TT07) | Chính sách khác | |||||||
GPNKTĐ; | GPNK; | Kiểm dịch; | Phân tích nguy cơ gây hại; | VSATTP; | Hàng hóa nhóm 2 KTCL; | Cấm NKQSD; | Cấm NK; | Cấm XK; | |||||||||||||||||||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 |
PHẦN I | SECTION I | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN | LIVE ANIMALS; ANIMAL PR | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải. | Notes. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non. | 1. Any reference in this Section to a particular genus or
species of an animal, except where the context otherwise requires, includes a
reference to the young of that genus or species. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào liên quan đến các sản phẩm "được làm khô" cũng bao gồm các sản phẩm được khử nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh. | 2. Except where the context otherwise requires, throughout the
Nomenclature any reference to “dried” products also covers products which
have been dehydrated, evaporated or freeze-dried. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chương 1 | Chapter 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Động vật sống | Live animals | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải. | Notes. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ: | 1. This Chapter covers all live animals except: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a)Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08; | (a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và | (b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(c) Động vật thuộc nhóm 95.08. | (c) Animals of heading 95.08. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
0101 | Ngựa, lừa, la sống. | Live horses, asses, mules and hinnies. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Ngựa: | - Horses: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01012100 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - - Pure-bred breeding animals | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01012900 | - - Loại khác | CON | - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | 010130 | - Lừa: | - Asses: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01013010 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - - Pure-bred breeding animals | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01013090 | - - Loại khác | CON | - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | 01019000 | - Loại khác | CON | - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
0102 | Động vật sống họ trâu bò. | Live bovine animals. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Gia súc: | - Cattle: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01022100 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - - Pure-bred breeding animals | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 010229 | - - Loại khác: | - - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01022910 | - - - Gia súc đực (kể cả bò đực) | CON | - - - Male cattle (including oxen) | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01022990 | - - - Loại khác | CON | - - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Trâu: | - Buffalo: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01023100 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - - Pure-bred breeding animals | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01023900 | - - Loại khác | CON | - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | 010290 | - Loại khác: | -Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01029010 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - - Pure-bred breeding animals | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01029090 | - - Loại khác | CON | - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
0103 | Lợn sống. | Live swine. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 01031000 | - Loại thuần chủng để nhân giống | CON | -Pure-bred breeding animals | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Loại khác: | -Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01039100 | - - Trọng lượng dưới 50 kg | CON | - - Weighing less than 50 kg | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01039200 | - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên | CON | - - Weighing 50 kg or more | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
0104 | Cừu, dê sống. | Live sheep and goats. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 010410 | - Cừu: | -Sheep: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01041010 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - - Pure-bred breeding animals | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01041090 | - - Loại khác | CON | - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | 010420 | - Dê: | -Goats: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01042010 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - - Pure-bred breeding animals | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01042090 | - - Loại khác | CON | - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
0105 | Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi. | Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Loại trọng lượng không quá 185 g: | -Weighing not more than 185 g: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 010511 | - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: | - - Fowls of the species Gallus domesticus: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01051110 | - - - Để nhân giống | CON | - - - Breeding fowls | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01051190 | - - - Loại khác | CON | - - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 010512 | - - Gà tây: | - - Turkeys: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01051210 | - - - Để nhân giống | CON | - - - Breeding turkeys | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01051290 | - - - Loại khác | CON | - - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 010513 | - - Vịt, ngan: | - - Ducks: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01051310 | - - - Để nhân giống | CON | - - - Breeding ducklings | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01051390 | - - - Loại khác | CON | - - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 010514 | - - Ngỗng: | - - Geese: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01051410 | - - - Để nhân giống | CON | - - -Breeding goslings | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01051490 | - - - Loại khác | CON | - - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 010515 | - - Gà lôi: | - - Guinea fowls: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01051510 | - - - Gà lôi để nhân giống | CON | - - - Breeding guinea fowls | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01051590 | - - - Loại khác | CON | - - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Loại khác: | - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 010594 | - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: | - - Fowls of the species Gallus domesticus: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01059410 | - - - Để nhân giống, trừ gà chọi | CON | - - - Breeding fowls, other than fighting cocks | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01059440 | - - - Gà chọi | CON | - - - Fighting cocks | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | UDDB Giảm: 5% => 0% | |||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 01059491 | - - - - Trọng lượng không quá 2 kg | CON | - - - - Weighing not more than 2 kg | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | 01059499 | - - - - Loại khác | CON | - - - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 010599 | - - Loại khác: | - - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01059910 | - - - Vịt, ngan để nhân giống | CON | - - - Breeding ducks | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01059920 | - - - Vịt, ngan loại khác | CON | - - - Other ducks | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | UDDB Giảm: 5% => 0% | |||||||||||||||||||||||||||
3 | 01059930 | - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống | CON | - - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | 01059940 | - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác | CON | - - - Other geese, turkeys and guinea fowls | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | UDDB Giảm: 5% => 0% | |||||||||||||||||||||||||||
0106 | Động vật sống khác. | Other live animals. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Động vật có vú: | -Mammals: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01061100 | - - Bộ động vật linh trưởng | CON | - - Primates | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01061200 | - - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) | CON | - - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia) | 5 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01061300 | - - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) | CON | - - Camels and other camelids (Camelidae) | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Cấm XK; | 38/2008/QĐ-BNN | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 01061400 | - - Thỏ | CON | - - Rabbits and hares | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01061900 | - - Loài khác | CON | - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Cấm XK; | 38/2008/QĐ-BNN | ||||||||||||||||||||||||||
1 | 01062000 | - Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) | CON | - Reptiles (including snakes and turtles) | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Cấm XK; | 38/2008/QĐ-BNN | ||||||||||||||||||||||||||
1 | - Các loại chim: | - Birds: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01063100 | - - Chim săn mồi | CON | - - Birds of prey | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Cấm XK; | 38/2008/QĐ-BNN | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 01063200 | - - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt đuôi dài và vẹt có mào) | CON | - - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos) | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01063300 | - - Đà điểu; đà điểu Úc (Dromaius novaehollandiae) | CON | - - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Cấm XK; | 38/2008/QĐ-BNN | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 01063900 | - - Loại khác | CON | - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Côn trùng: | - Insects: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01064100 | - - Các loại ong | CON | - - Bees | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | 01064900 | - - Loại khác | CON | - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | 01069000 | - Loại khác | CON | - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
Chương 2 | Chapter 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn đư | Meat and edible meat offal | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải. | Note. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Chương này không bao gồm: | 1. This Chapter does not cover: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các nhóm 02.01 đến 02.08 hoặc 02.10, nhưng không thích hợp làm thức ăn cho người; | (a) Products of the kinds described in headings 02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for human consumption; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) Ruột, bong bóng hoặc dạ dày của động vật (nhóm 05.04) hoặc tiết động vật (nhóm 05.11 hoặc 30.02); hoặc | (b) Guts, bladders or stomachs of animals (heading 05.04) or animal blood (heading 05.11 or 30.02); or | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(c)Mỡ động vật, trừ các sản phẩm của nhóm 02.09 (Chương 15). | (c) Animal fat, other than products of heading 02.09 (Chapter 15). | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
0201 | Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh. | Meat of bovine animals, fresh or chilled. | QLRR-2334; | QLRR-2334 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 02011000 | - Thịt cả con và nửa con không đầu | KG | -Carcasses and half-carcasses | 30 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-2334; | QLRR-2334 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
1 | 02012000 | - Thịt pha có xương khác | KG | -Other cuts with bone in | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-2334; | QLRR-2334 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
1 | 02013000 | - Thịt lọc không xương | KG | -Boneless | 14 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-2334; | QLRR-2334 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
0202 | Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh. | Meat of bovine animals, frozen. | QLRR-5486; | QLRR-5486 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 02021000 | - Thịt cả con và nửa con không đầu | KG | -Carcasses and half-carcasses | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
1 | 02022000 | - Thịt pha có xương khác | KG | -Other cuts with bone in | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
1 | 02023000 | - Thịt lọc không xương | KG | -Boneless | 14 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
0203 | Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. | Meat of swine, fresh, chilled or frozen. | QLRR-5486; | QLRR-5486 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Tươi hoặc ướp lạnh: | -Fresh or chilled: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02031100 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu | KG | - -Carcasses and half-carcasses | 25 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02031200 | - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương | KG | - - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in | 25 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02031900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 25 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
1 | - Đông lạnh: | -Frozen: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02032100 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu | KG | - - Carcasses and half-carcasses | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02032200 | - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương | KG | - - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02032900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
0204 | Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. | Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen. | QLRR-5486; | QLRR-5486 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 02041000 | - Thịt cừu non cả con và nửa con không đầu, tươi hoặc ướp lạnh | KG | -Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled | 7 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh: | -Other meat of sheep, fresh or chilled: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02042100 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu | KG | - - Carcasses and half-carcasses | 7 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 02042200 | - - Thịt pha có xương khác | KG | - - Other cuts with bone in | 7 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 02042300 | - - Thịt lọc không xương | KG | - - Boneless | 7 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | X | |||||||||||||||||||||||||
1 | 02043000 | - Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, đông lạnh | KG | -Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen | 7 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | X | |||||||||||||||||||||||||
1 | - Thịt cừu khác, đông lạnh: | -Other meat of sheep, frozen: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02044100 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu | KG | - - Carcasses and half-carcasses | 7 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 02044200 | - - Thịt pha có xương khác | KG | - -Other cuts with bone in | 7 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 02044300 | - - Thịt lọc không xương | KG | - - Boneless | 7 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | X | |||||||||||||||||||||||||
1 | 02045000 | - Thịt dê | KG | -Meat of goats | 7 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | X | |||||||||||||||||||||||||
02050000 | Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. | KG | Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen. | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | ||||||||||||||||||||||||||||
0206 | Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. | Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 02061000 | - Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh | KG | -Of bovine animals, fresh or chilled | 8 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: | -Of bovine animals, frozen: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02062100 | - - Lưỡi | KG | - - Tongues | 8 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02062200 | - - Gan | KG | - - Livers | 8 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
2 | 02062900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 8 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
1 | 02063000 | - Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh | KG | -Of swine, fresh or chilled | 8 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
1 | - Của lợn, đông lạnh: | -Of swine, frozen: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02064100 | - - Gan | KG | - - Livers | 8 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
2 | 02064900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 8 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
1 | 02068000 | - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh | KG | -Other, fresh or chilled | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
1 | 02069000 | - Loại khác, đông lạnh | KG | -Other, frozen | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
0207 | Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. | Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen. | QLRR-5486; | QLRR-5486 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Của gà thuộc loài Gallus Domesticus: | -Of fowls of the species Gallus domesticus: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02071100 | - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - Not cut in pieces, fresh or chilled | 40 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02071200 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh | KG | - - Not cut in pieces, frozen | 40 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02071300 | - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - Cuts and offal, fresh or chilled | 40 | 5 | UDDB Giảm: 10% => 5% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 020714 | - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: | - - Cuts and offal, frozen: | QLRR-5486; | QLRR-5486 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 02071410 | - - - Cánh | KG | - - - Wings | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
3 | 02071420 | - - - Đùi | KG | - - - Thighs | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
3 | 02071430 | - - - Gan | KG | - - - Livers | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 02071491 | - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học | KG | - - - - Mechanically deboned or separated meat | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
4 | 02071499 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
1 | - Của gà tây: | -Of turkeys: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02072400 | - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - Not cut in pieces, fresh or chilled | 40 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02072500 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh | KG | - - Not cut in pieces, frozen | 40 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02072600 | - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - Cuts and offal, fresh or chilled | 40 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 020727 | - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: | - - Cuts and offal, frozen: | QLRR-5486; | QLRR-5486 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 02072710 | - - - Gan | KG | - - - Livers | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 02072791 | - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học | KG | - - - - Mechanically deboned or separated meat | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
4 | 02072799 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 5 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;UDDB Giảm: 10% => 5% | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
1 | - Của vịt, ngan: | -Of ducks: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02074100 | - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - Not cut in pieces, fresh or chilled | 40 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02074200 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh | KG | - - Not cut in pieces, frozen | 40 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02074300 | - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - Fatty livers, fresh or chilled | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02074400 | - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - Other, fresh or chilled | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02074500 | - - Loại khác, đông lạnh | KG | - - Other, frozen | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
1 | - Của ngỗng: | - Of geese: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02075100 | - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - Not cut in pieces, fresh or chilled | 40 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02075200 | - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh | KG | - - Not cut in pieces, frozen | 40 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02075300 | - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - Fatty livers, fresh or chilled | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02075400 | - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - Other, fresh or chilled | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 02075500 | - - Loại khác, đông lạnh | KG | - - Other, frozen | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
1 | 02076000 | - Của gà lôi | KG | - Of guinea fowls | 40 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486; | QLRR-5486 | Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh | X | ||||||||||||||||||||||||
0208 | Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. | Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 02081000 | - Của thỏ | KG | -Of rabbits or hares | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
1 | 02083000 | - Của bộ động vật linh trưởng | KG | - Of primates | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
1 | 020840 | - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): | - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02084010 | - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); Của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) | KG | - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
2 | 02084090 | - - Loại khác | KG | - - Other | 5 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 02085000 | - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) | KG | -Of reptiles (including snakes and turtles) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
1 | 02086000 | - Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) | KG | - Of camels and other camelids (Camelidae) | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
1 | 020890 | - Loại khác: | -Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02089010 | - - Đùi ếch | KG | - - Frogs' legs | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
2 | 02089090 | - - Loại khác | KG | - - Other | 5 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
0209 | Mỡ lợn, không dính nạc và mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết suất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. | Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 02091000 | - Của lợn | KG | - Of pigs | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | 02099000 | - Loại khác | KG | - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
0210 | Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ. | Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Thịt lợn: | - Meat of swine: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02101100 | - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương | KG | - - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói; Bột mịn hoặc bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ thuộc nhóm 0210 VAT: 10 | X | |||||||||||||||||||||||||||
2 | 02101200 | - - Thịt dọi và các mảnh của chúng | KG | - - Bellies (streaky) and cuts thereof | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 021019 | - - Loại khác: | - -Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 02101930 | - - - Thịt lợn muối xông khói hoặc thịt mông không xương | KG | - - - Bacon or boneless hams | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 10 | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói; Bột mịn hoặc bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ thuộc nhóm 0210 VAT: 10 | X | |||||||||||||||||||||||||||
3 | 02101990 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói thuộc mã số 0209.00.00.00 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
1 | 02102000 | - Thịt động vật họ trâu bò | KG | -Meat of bovine animals | 15 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: | -Other, including edible flours and meals of meat or meat offal: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 02109100 | - - Của bộ động vật linh trưởng | KG | - - Of primates | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói thuộc mã số 0209.00.00.00 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 021092 | - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): | - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 02109210 | - - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); Của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) | KG | - - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói thuộc mã số 0209.00.00.00 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 02109290 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói thuộc mã số 0209.00.00.00 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 02109300 | - - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) | KG | - - Of reptiles (including snakes and turtles) | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 021099 | - - Loại khác: | - - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 02109910 | - - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh | KG | - - - Freeze dried chicken dice | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói thuộc mã số 0209.00.00.00 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 02109920 | - - - Da lợn khô | KG | - - - Dried pork skin | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói thuộc mã số 0209.00.00.00 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 02109990 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói thuộc mã số 0209.00.00.00 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
Chương 3 | Chapter 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác | Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú giải | Notes. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Chương này không bao gồm: | 1. This Chapter does not cover: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06; | (a) Mammals of heading 01.06; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10); | (b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10); | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thuỷ sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc bột viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc | (c) Fish (including livers and roes thereof) or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or unsuitable for human consumption by reason of either their species or their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption (heading 23.01); or | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04). | (d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading 16.04). | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2. Trong Chương này khái niệm "bột viên" có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính. | 2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a small quantity of binder. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
0301 | Cá sống. | Live fish. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Cá cảnh: | - Ornamental fish: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 030111 | - - Cá nước ngọt: | - - Freshwater: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03011110 | - - - Cá bột | KG | - - - Fry | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói; Bột mịn hoặc bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ thuộc nhóm 0210 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03011191 | - - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio) | KG | - - - - Koi carp (Cyprinus carpio) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói; Bột mịn hoặc bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ thuộc nhóm 0210 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
4 | 03011192 | - - - - Cá vàng (Carassius auratus) | KG | - - - - Goldfish (Carassius auratus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
4 | 03011193 | - - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens) | KG | - - - - Siamese fighting fish (Beta splendens) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói; Bột mịn hoặc bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ thuộc nhóm 0210 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
4 | 03011194 | - - - - Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus) | KG | - - - - Oscars (Astonotus ocellatus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
4 | 03011195 | - - - - Cá rồng (Scleropages formosus) | KG | - - - - Arowanas (Scleropages formosus) | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03011199 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 030119 | - - Loại khác: | - - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03011910 | - - - Cá bột | KG | - - - Fry | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói; Bột mịn hoặc bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ thuộc nhóm 0210 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | 03011990 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
1 | - Cá sống khác: | -Other live fish: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03019100 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói; Bột mịn hoặc bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ thuộc nhóm 0210 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03019200 | - - Cá chình (Anguilla spp.) | KG | - - Eels (Anguilla spp.) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Loại đã hun khói; Bột mịn hoặc bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ thuộc nhóm 0210 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 030193 | - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): | - - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03019310 | - - - Để nhân giống, trừ cá bột | KG | - - - Breeding, other than fry | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | 03019390 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03019400 | - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | KG | - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03019500 | - - Cá ngừ vây xanh phương nam (Thunnus maccoyii) | KG | - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 030199 | - - Loại khác: | - - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Cá bột măng biển hoặc cá bột lapu lapu: | - - - Milkfish or lapu lapu fry: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03019911 | - - - - Để nhân giống | KG | - - - - Breeding | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
4 | 03019919 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Cá bột loại khác: | - - - Other fish fry: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03019921 | - - - - Để nhân giống | KG | - - - - Breeding | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
4 | 03019929 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Cá biển khác: | - - - Other marine fish: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03019931 | - - - - Cá măng biển để nhân giống | KG | - - - - Milkfish, breeding | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 0 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
4 | 03019939 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | 03019940 | - - - Cá nước ngọt khác | KG | - - - Other, freshwater fish | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
0302 | Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04. | Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Cá hồi, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | -Salmonidae, excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03021100 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 12 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03021300 | - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) | KG | - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus) | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03021400 | - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) | KG | - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03021900 | - - Loại khác | KG | - -Other | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | -Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03022100 | - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) | KG | - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03022200 | - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) | KG | - -Plaice (Pleuronectes platessa) | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03022300 | - - Cá bơn sole (Solea spp.) | KG | - - Sole (Solea spp.) | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03022400 | - - Cá bơn Turbot (Psetta maxima) | KG | - -Turbots (Psetta maxima) | 15 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03022900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | -Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03023100 | - - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) | KG | - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03023200 | - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) | KG | - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03023300 | - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc | KG | - - Skipjack or stripe-bellied bonito | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03023400 | - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) | KG | - - Bigeye tunas (Thunnus obesus) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
2 | 03023500 | - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | KG | - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03023600 | - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) | KG | - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03023900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.), cá giò (Rachycentron canadum) và cá kiếm (Xiphias gladius), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03024100 | - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | KG | - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03024200 | - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) | KG | - - Anchovies (Engraulis spp.) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
2 | 03024300 | - - Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác- đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) | KG | - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03024400 | - - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) | KG | - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03024500 | - - Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) | KG | - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03024600 | - - Cá giò (Rachycentron canadum) | KG | - - Cobia (Rachycentron canadum) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
2 | 03024700 | - - Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - - Swordfish (Xiphias gladius) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
1 | - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03025100 | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | KG | - -Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03025200 | - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) | KG | - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03025300 | - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) | KG | - - Coalfish (Pollachius virens) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03025400 | - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) | KG | - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03025500 | - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) | KG | - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
2 | 03025600 | - - Cá tuyết xanh (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) | KG | - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03025900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03027100 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) | KG | - - Tilapias (Oreochromis spp.) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 030272 | - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.): | - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.): | QLRR-5486; | QLRR-5486 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03027210 | - - - Cá basa (Pangasius pangasius) | KG | - - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
3 | 03027290 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 030273 | - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): | - - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): | QLRR-5486; | QLRR-5486 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03027310 | - - - Cá Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) | KG | - - - Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
3 | 03027390 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03027400 | - - Cá chình (Anguilla spp.) | KG | - - Eels (Anguilla spp.) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
2 | 03027900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | - Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Other fish, excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03028100 | - - Cá nhám góc và cá mập khác | KG | - - Dogfish and other sharks | 15 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03028200 | - - Cá đuối (Rajidae) | KG | - - Rays and skates (Rajidae) | 12 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03028300 | - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - - Toothfish (Dissostichus spp.) | 12 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03028400 | - - Cá sói (Dicentrarchus spp.) | KG | - - Seabass (Dicentrarchus spp.) | 12 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03028500 | - - Cá tráp biển (Sparidae) | KG | - - Seabream (Sparidae) | 12 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | - - Loại khác: | - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Cá biển: | - - - Marine fish: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03028912 | - - - - Cá biển nhỏ Châu Mỹ vây dài (Pentaprion longimanus) | KG | - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
4 | 03028913 | - - - - Cá biển ăn thịt đầu giống thằn lằn, mũi tù (Trachinocephalus myops) | KG | - - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
4 | 03028914 | - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) | KG | - - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
4 | 03028915 | - - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni) | KG | - - - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03028916 | - - - - Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) | KG | - - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03028917 | - - - - Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger) | KG | - - - - Silver pomfrets (Pampus argenteus) and black pomfrets (Parastromatus niger) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
4 | 03028918 | - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) | KG | - - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
4 | 03028919 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03028922 | - - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá dầm (Puntius chola) | KG | - - - - Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla)and swamp barb (Puntius chola) | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03028924 | - - - - Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster pectoralis) | KG | - - - - Snakeskin gourami (Trichogaster pectoralis) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03028926 | - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys argenteus) | KG | - - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03028927 | - - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) | KG | - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03028928 | - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn (Sperata seenghala) | KG | - - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ;Cấm XK; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | 38/2008/QĐ-BNN | X | ||||||||||||||||||||||
4 | 03028929 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | 03029000 | - Gan, sẹ và bọc trứng cá | KG | - Livers and roes | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
0303 | Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt khác thuộc nhóm 03.04. | Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Cá hồi, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Salmonidae, excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03031100 | - - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) | KG | - -Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03031200 | - - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) | KG | - - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03031300 | - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) | KG | - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03031400 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03031900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá | - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding livers and roes | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03032300 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) | KG | - - Tilapias (Oreochromis spp.) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03032400 | - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | KG | - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03032500 | - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) | KG | - - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03032600 | - - Cá chình (Angullla spp.) | KG | - - Eels (Anguilla spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03032900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | -Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03033100 | - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) | KG | - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) | 12 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03033200 | - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) | KG | - -Plaice (Pleuronectes platessa) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03033300 | - - Cá bơn sole (Solea spp.) | KG | - - Sole (Solea spp.) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03033400 | - - Cá bơn Turbot (Psetta maxima) | KG | - -Turbots (Psetta maxima) | 15 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03033900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | -Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03034100 | - - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) | KG | - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03034200 | - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) | KG | - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03034300 | - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc | KG | - - Skipjack or stripe-bellied bonito | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03034400 | - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) | KG | - - Bigeye tunas (Thunnus obesus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03034500 | - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | KG | - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | 14 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03034600 | - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) | KG | - -Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03034900 | - - Loại khác | KG | - -Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.), cá giò (Rachycentron canadum) và cá kiếm (Xiphias gladius), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03035100 | - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | KG | - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03035300 | - - Cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) | KG | - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03035400 | - - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) | KG | - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03035500 | - - Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) | KG | - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03035600 | - - Cá giò (Rachycentron canadum) | KG | - - Cobia (Rachycentron canadum) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03035700 | - - Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - - Swordfish (Xiphias gladius) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03036300 | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | KG | - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 14 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03036400 | - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) | KG | - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) | 14 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03036500 | - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) | KG | - - Coalfish (Pollachius virens) | 14 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03036600 | - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) | KG | - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03036700 | - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) | KG | - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03036800 | - - Cá tuyết xanh (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) | KG | - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03036900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | - Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | -Other fish, excluding livers and roes: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03038100 | - - Cá nhám góc và cá mập khác | KG | - - Dogfish and other sharks | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03038200 | - - Cá đuối (Rajidae) | KG | - - Rays and skates (Rajidae) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03038300 | - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - - Toothfish (Dissostichus spp.) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03038400 | - - Cá sói (Dicentrarchus spp.) | KG | - - Seabass (Dicentrarchus spp.) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 030389 | - - Loại khác: | - - Other: | QLRR-5486; | QLRR-5486 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Cá biển: | - - - Marine fish: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03038912 | - - - - Cá vây dài (Pentaprion longimanus) | KG | - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038913 | - - - - Cá biển ăn thịt, đầu giống thằn lằn, mũi tù (Trachinocephalus myops) | KG | - - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038914 | - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) | KG | - - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038915 | - - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni) | KG | - - - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038916 | - - - - Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) | KG | - - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03038917 | - - - - Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger) | KG | - - - - Silver pomfrets (Pampus argenteus) and black pomfrets (Parastromatus niger) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038918 | - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) | KG | - - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038919 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03038922 | - - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá dầm (Puntius chola) | KG | - - - - Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla) and swamp barb (Puntius chola) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038924 | - - - - Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster pectoralis) | KG | - - - - Snakeskin gourami (Trichogaster pectoralis) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038926 | - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys argenteus) | KG | - - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038927 | - - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) | KG | - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038928 | - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn (Sperata seenghala) | KG | - - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
4 | 03038929 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
1 | 030390 | - Gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Livers and roes: | QLRR-5486; | QLRR-5486 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03039010 | - - Gan | KG | - - Livers | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
2 | 03039020 | - - Sẹ và bọc trứng cá | KG | - - Roes | 12 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | QLRR-5486;GPNKTĐ; | QLRR-5486 | Cá tươi, Cá đông lạnh | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||
0304 | Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. | Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | - Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.): | - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03043100 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) | KG | - - Tilapias (Oreochromis spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03043200 | - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | KG | - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03043300 | - - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) | KG | - - Nile Perch (Lates niloticus) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03043900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
5 | - Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của các loại cá khác: | - Fresh or chilled fillets of other fish: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03044100 | - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) | KG | - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03044200 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03044300 | - - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) | KG | - - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03044400 | - - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae | KG | - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03044500 | - - Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - - Swordfish (Xiphias gladius) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03044600 | - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - - Toothfish (Dissostichus spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03044900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh: | - Other, fresh or chilled: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03045100 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) | KG | - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03045200 | - - Cá hồi | KG | - - Salmonidae | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03045300 | - - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae | KG | - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03045400 | - - Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - - Swordfish (Xiphias gladius) | 15 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03045500 | - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - - Toothfish (Dissostichus spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03045900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | - Phi-lê đông lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.): | - Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03046100 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) | KG | - - Tilapias (Oreochromis spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03046200 | - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | KG | - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03046300 | - - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) | KG | - - Nile Perch (Lates niloticus) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03046900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | - Phi-lê đông lạnh của họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: | - Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03047100 | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | KG | - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03047200 | - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) | KG | - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03047300 | - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) | KG | - - Coalfish (Pollachius virens) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03047400 | - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) | KG | - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03047500 | - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) | KG | - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03047900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
5 | - Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác: | - Frozen fillets of other fish: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03048100 | - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) | KG | - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03048200 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03048300 | - - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) | KG | - - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03048400 | - - Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - - Swordfish (Xiphias gladius) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03048500 | - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - - Toothfish (Dissostichus spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03048600 | - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | KG | - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03048700 | - - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) | KG | - - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03048900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
1 | - Loại khác, đông lạnh: | - Other, frozen: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03049100 | - - Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | -- Swordfish (Xiphias gladius) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03049200 | - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | -- Toothfish (Dissostichus spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03049300 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) | KG | - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03049400 | - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) | KG | - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03049500 | - - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) | KG | - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03049900 | - - Loại khác | KG | -- Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
0305 | Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. | Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 03051000 | - Bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người | KG | -Flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 10 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
1 | 030520 | - Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối: | -Livers and roes of fish, dried, smoked, salted or in brine: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03052010 | - - Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối | KG | - - Of freshwater fish, dried, salted or in brine | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03052090 | - - Loại khác | KG | - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
5 | - Phi-lê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng không hun khói: | - Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03053100 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) | KG | - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 03053200 | - - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae | KG | - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 030539 | - - Loại khác: | - - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03053910 | - - - Cá nhái nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải vàng (Upeneus vittatus) và cá long-rakered trevally (Ulua mentalis) (cá nục Úc) | KG | - - - Freshwater garfish (Xenentodon cancila), yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and long-rakered trevally (Ulua mentalis) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03053920 | - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) | KG | - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03053990 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
1 | - Cá hun khói, kể cả phi-lê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: | - Smoked fish, including fillets, other than edible fish offal: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03054100 | - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus),Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) | KG | - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 10 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 03054200 | - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | KG | - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 10 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 03054300 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 03054400 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) | KG | - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 03054900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
1 | - Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc không muối nhưng không hun khói: | - Dried fish, other than edible fish offal, whether or not salted but not smoked: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03055100 | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | KG | - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 20 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 030559 | - - Loại khác: | - - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03055920 | - - - Cá biển | KG | - - - Marine fish | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03055990 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
1 | - Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: | - Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine, other than edible fish offal: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03056100 | - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | KG | - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 10 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 03056200 | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | KG | - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03056300 | - - Cá cơm ( cá trỏng) (Engraulis spp.) | KG | - - Anchovies (Engraulis spp.) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 03056400 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) | KG | - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 030569 | - - Loại khác: | - - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03056910 | - - - Cá biển | KG | - - - Marine fish | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03056990 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
1 | - Vây cá, đầu, đuôi, dạ dày và phụ phẩm khác ăn được của cá sau giết mổ: | - Fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03057100 | - - Vây cá mập | KG | - - Shark fins | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 030572 | - - Đầu cá, đuôi và dạ dày: | - - Fish heads, tails and maws: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03057210 | - - - Dạ dày cá | KG | - - - Fish maws | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | 03057290 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 03057900 | - - Loại khác | KG | - - Other | 15 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
0306 | Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. | Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Đông lạnh: | -Frozen: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03061100 | - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) | KG | - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 03061200 | - - Tôm hùm (Homarus spp.) | KG | - - Lobsters (Homarus spp.) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 030614 | - - Cua, ghẹ: | - - Crabs: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03061410 | - - - Cua, ghẹ vỏ mềm | KG | - - - Soft shell crabs | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | 03061490 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 03061500 | - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) | KG | - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 03061600 | - - Tôm Shrimps và tôm Prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) | KG | - - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon) | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 030617 | - - Tôm shrimps và tôm prawn khác: | - - Other shrimps and prawns: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03061710 | - - - Tôm sú (Penaeus monodon) | KG | - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03061720 | - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | KG | - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03061730 | - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) | KG | - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03061790 | - - - Loại khác | KG | - - - Other | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 03061900 | - - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người | KG | - -Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
1 | - Không đông lạnh: | -Not frozen: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 030621 | - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): | - -Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062110 | - - - Để nhân giống | KG | - - -Breeding | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062120 | - - - Loại khác, sống | KG | - - - Other, live | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062130 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - - Fresh or chilled | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | |||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062191 | - - - - Đóng hộp kín khí | KG | - - - - In airtight containers | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062199 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 030622 | - - Tôm hùm (Homarus spp.): | - - Lobsters (Homarus spp.): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062210 | - - - Để nhân giống | KG | - - - Breeding | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062220 | - - - Loại khác, sống | KG | - - - Other, live | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062230 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - - Fresh or chilled | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | |||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062291 | - - - - Đóng hộp kín khí | KG | - - - - In airtight containers | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062299 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 030624 | - - Cua, ghẹ: | - -Crabs: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062410 | - - - Sống | KG | - - - Live | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||
3 | 03062420 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - - Fresh or chilled | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062491 | - - - - Đóng hộp kín khí | KG | - - - - In airtight containers | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
4 | 03062499 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||
2 | 03062500 | - - Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus) | KG | - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 030626 | - - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon): | - - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon): | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062610 | - - - Để nhân giống | KG | - - - Breeding | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062620 | - - - Loại khác, sống | KG | - - - Other, live | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062630 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - - Fresh or chilled | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | |||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Khô: | - - - Dried: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062641 | - - - - Đóng hộp kín khí | KG | - - - - In airtight containers | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062649 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062691 | - - - - Đóng hộp kín khí | KG | - - - - In airtight containers | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062699 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 030627 | - - Tôm shrimps và tôm prawn loại khác: | - - Other shrimps and prawns: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Để nhân giống: | - - - Breeding: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062711 | - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) | KG | - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062712 | - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | KG | - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062719 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác, sống: | - - - Other, live: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062721 | - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) | KG | - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062722 | - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | KG | - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062729 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh: | - - - Fresh or chilled: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062731 | - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) | KG | - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062732 | - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | KG | - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062739 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Khô: | - - - Dried: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062741 | - - - - Đóng hộp kín khí | KG | - - - - In airtight containers | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062749 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062791 | - - - - Đóng hộp kín khí | KG | - - - - In airtight containers | 10 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062799 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 030629 | - - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: | - - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062910 | - - - Sống | KG | - - - Live | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062920 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - - Fresh or chilled | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | |||||||||||||||||||||||||||
3 | 03062930 | - - - Bột thô, bột mịn và bột viên | KG | - - - Flours, meals and pellets | 20 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062991 | - - - - Đóng hộp kín khí | KG | - - - - In airtight containers | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | X | |||||||||||||||||||||||||||
4 | 03062999 | - - - - Loại khác | KG | - - - - Other | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | X | ||||||||||||||||||||||||||
0307 | Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. | Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of molluscs, fit for human consumption. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | - Hàu: | - Oysters: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 030711 | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - - Live, fresh or chilled: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03071110 | - - - Sống | KG | - - - Live | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | * | 0 | 0 | Riêng: Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật không xương sống sống dưới nước, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0307 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||
3 | 03071120 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - - - Fresh or chilled | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật không xương sống sống dưới nước, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0307 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
2 | 030719 | - - Loại khác: | - - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 03071910 | - - - Đông lạnh | KG | - - - Frozen | 0 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | 03071920 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | KG | - - - Dried, salted or in brine | 10 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 0 | 162/2011/TT-BTC | 5 | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | GPNKTĐ; | GPNKTĐ | X | |||||||||||||||||||||||||
3 | 03071930 | - - - Hun khói | KG | - - - Smoked | 25 | 193/2012/TT-BTC | ####### | 10 | 162/2011/TT-BTC | 0 | 0 | Riêng: Động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín; Bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người thuộc nhóm 0306 VAT: 10 | GPNKTĐ;UDDB Giảm: 15% => 10% | GPNKTĐ | X | ||||||||||||||||||||||||||
1 | - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng, thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: | -Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten: |