Container lạnh 20'

con_rf_20

button_back_vn

Refrigerated Container 20'
Chất liệu nhôm
Millimet
Feet
Kích thước bên ngoài Chiều dài 6,060 19'10"
Chiều rộng 2,440 8'
Chiều cao 2,590 8'6"
Kích thước bên trong Chiều dài 5,455 17'11"
Chiều rộng 2,294 7'6.2"
Chiều cao (Lý thuyết) 2,288 7'6"
Chiều cao (Sử dụng) 2,188 7'2"
Kích thước mở cửa Chiều rộng 2,268 7'5.3"
Chiều cao 2,215 7'3.1"
Kilogram Pound
Trọng lượng Tổng trọng tải lớn nhất (34,000) 24,000 52,800
Vỏ 2,950 6,503
Trọng tải hàng lớn nhất 21,050 46,407
Met khối Feet khối
Dung tích bên trong Lý thuyết 28.6 1,010
Sử dụng 27.4 967

 

Refrigerated Container 20'
MGSS
Millimet
Feet
Kích thước bên ngoài Chiều dài 6,060 19'10"
Chiều rộng 2,440 8'
Chiều cao 2,590 8'6"
Kích thước bên trong Chiều dài 5,461 17'11.2"
Chiều rộng 2,290 7'6"
Chiều cao (Lý thuyết) 2,288 7'6"
Chiều cao (Sử dụng) 2,288 7'6"
Kích thước mở cửa Chiều rộng 2,294 7'6.2"
Chiều cao 2,278 7'5.5"
Kilogram Pound
Trọng lượng Tổng trọng tải lớn nhất (34,000) 30,480 67,200
Vỏ 3,190 7,033
Trọng tải hàng lớn nhất 27,290 60,167
Met khối Feet khối
Dung tích bên trong Lý thuyết 28.6 1,010
Sử dụng 27.3 967